Trong bối cảnh nhu cầu về khoáng sản ngày càng gia tăng, việc khai thác khoáng sản dưới đáy biển đang trở thành một chủ đề nóng hổi. Những khối kết hạch đa kim, hình thành qua hàng triệu năm, không chỉ mang lại tiềm năng kinh tế lớn mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về tác động đến môi trường sống dưới biển.
Mô phỏng xe thu thập khối kết hạch đa kim dưới đáy biển.
Các nhà khoa học như Adrian Glover và Ulrich Schwarz-Schampera đã chỉ ra rằng sự căng thẳng giữa nhu cầu khai thác khoáng sản và bảo vệ hệ sinh thái biển đang trở thành một vấn đề cấp bách. Họ nhấn mạnh rằng việc khai thác khoáng sản dưới đáy biển không chỉ đơn thuần là một hoạt động kinh tế mà còn là một thách thức lớn đối với sự bền vững của môi trường.
Khối Kết Hạch Đa Kim: Tài Nguyên Quý Giá
Các khối kết hạch đa kim được hình thành từ quá trình lắng đọng kim loại từ nước biển và trầm tích, tạo thành những khối đá quý giá nằm rải rác trên đáy biển. Chúng chứa nhiều kim loại quan trọng như nickel, đồng và mangan, có thể đáp ứng nhu cầu cho các công nghệ sạch như pin điện và năng lượng tái tạo.
Vùng Clarion – Clipperton, nằm cách San Diego khoảng 1.770 km, là khu vực được chú ý nhiều nhất hiện nay. Đây là nơi có trữ lượng khối kết hạch đa kim phong phú, đặc biệt là nickel và đồng, rất cần thiết cho việc lưu trữ năng lượng và điện khí hóa.
Nhu cầu về các khoáng sản này đang gia tăng nhanh chóng. Một bộ pin cho ô tô điện có thể cần đến hàng kg nickel và mangan, trong khi điện thoại thông minh cũng chứa nhiều kim loại khác nhau. Dự báo rằng vào năm 2040, nhu cầu toàn cầu về khoáng sản sẽ tăng gấp nhiều lần, do sự phát triển của các công nghệ lưu trữ năng lượng và năng lượng tái tạo.
Công Nghệ Khai Thác Biển Sâu: Thách Thức Kỹ Thuật
Khai thác khoáng sản dưới đáy biển là một thách thức lớn về mặt kỹ thuật. Nhiệt độ lạnh, áp suất cao và thiếu ánh sáng Mặt Trời là những yếu tố cần được xem xét. Hiện nay, công nghệ khai thác sử dụng một hệ thống ba phần: xe thu thập di chuyển trên đáy biển, ống nâng dài đưa vật liệu lên bề mặt và tàu sản xuất để tách khối kết hạch đa kim khỏi bùn lỏng. Hệ thống này giúp giảm thiểu việc khoan và nổ mìn, đồng thời có thể bơm lên khoảng 200 tấn bùn mỗi giờ.
Sau khi tách, nước thải sẽ được xả ở độ sâu khoảng 1.500 m, nhưng rủi ro về ô nhiễm vẫn luôn hiện hữu. Bất kỳ sự cố nào trong quá trình khai thác có thể gây ra tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển.
Tranh Cãi Xung Quanh Khai Thác Biển Sâu
Những người ủng hộ khai thác khối kết hạch đa kim cho rằng tác động của nó nhỏ hơn so với các phương pháp khai thác truyền thống trên đất liền. Họ cho rằng việc khai thác dưới biển có thể giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ đa dạng sinh học hơn so với các hoạt động khai thác khác.
Tuy nhiên, các nhà khoa học cảnh báo rằng việc khai thác này có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến đa dạng sinh học. Nhiều loài sinh vật trong khu vực khai thác vẫn chưa được khám phá, và việc thu thập khối kết hạch đa kim có thể dẫn đến sự mất mát môi trường sống của chúng.
Hơn nữa, việc xáo trộn đáy biển có thể giải phóng carbon lưu trữ, ảnh hưởng đến quá trình lưu trữ carbon tự nhiên. Các đám trầm tích có thể di chuyển xa, làm biến đổi hệ sinh thái ở những khu vực cách xa nơi khai thác hàng nghìn km.
Trong khi các công ty khai thác cam kết giảm thiểu tác động, nhiều nhà hải dương học vẫn hoài nghi về khả năng thực hiện điều này trong quy mô lớn. Họ cho rằng một thử nghiệm nhỏ không thể đại diện cho toàn bộ hoạt động khai thác và tiêu chuẩn sinh thái vẫn chưa được thiết lập.
Cuối cùng, khai thác khoáng sản là một chuỗi phức tạp, từ quặng thô đến sản xuất kim loại tinh luyện. Mặc dù khối kết hạch đa kim có thể giảm thiểu một số bước trong quy trình, nhưng vẫn cần phải xem xét kỹ lưỡng về tác động của nó đến môi trường.
An Khang